1.越南语怎么说啊
原发布者:quehongjing
日常用语1.Xinchào您好Chàoanh哥哥你好2.Chàoông先生您好Chào chị姊姊你好3.Chàocô小姐你好Chàoem 妹妹,弟弟你好4.Anhkhỏekhông?好、谢谢Khoẻ,cámơn你好吗?5.Vẫnthường还好Khôngkhỏelắm不是很好6.Tạmbiệt再见Hẹngặplại再会7.ăncơm吃饭phở,mì,bún河粉, 面,米粉8.uốngnước 喝水9.cà-phê,trà,nướctráicây咖啡,茶,果汁10.trăm百ngàn 千mườingàn十千đồng元11.Cáinàybaonhiêutiền?这个多少钱?12.Cáinàygiá299đồng 这个价钱299元13.đắtquá 很贵喔rẻ quá 好便宜喔14.Bớtặôtchútđượckhông? 降价一点可以吗?15.Khôngđượcđâu不行啊/不可以啊16.Bớtanh10đồng降价10元17.Tínhrẻanh10đồng便宜你10元18.Cámơn谢谢19.Khôngcóchi 不用谢20.Đừngkháchsáo不客气21.Xinlỗi对不起22.Khôngsaođâu没关系23.Khôngsao没事24.muốn: 想要 25.Tôimuốnănmì 我想吃面26.Tôimuốnuốngnước 我想喝
2.越南语在线翻译
第一条Chú trung con là con gái thứ 8 của ba con,chú thím và các
钟(姓或者是名字)叔叔,我是我爸爸的八女儿,叔叔婶婶还好吗?
第二条em và các cháu khoẻ không,hiện tại chú còn ờ dịa chí cũ không,
弟弟妹妹还好吗?您还住在原来的地方吗?
第三条để con gởi thư qua cho chú ,khi nào chú nhận được
我可以寄信给你们,什么时间您收到这个短信
第四条tin nhắn này chú bấm ok lại, con chúc chú thím các em và
您可以直接回复OK,我祝叔叔和婶婶还有
第五条các cháu dồi dào sức khoẻ.địa chỉ của con là
您的家人身体健康,我的地址是 hẻm 292/1
第六条7 bà hạt phường 9 quận 10
这个是地址全称hẻm 292/1 7 bà hạt phường 9 quận 10 (第十郡第九坊什么路292/17巷,这个地方太小了,翻译不准,要寄东西或者过来直接写越文就好了)
第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị
叔叔你好,我是五女儿,叔叔婶婶哥哥姐姐
第8条vẫn mạnh khỏe chứ các cháu bên này cũng khỏe hôm nào có
还好吗?我们在这边都很好。改天有
第9条dịp con thăm chú nha
机会的话我去看望您。
结语:老八叫你弟弟妹妹,老五叫你哥哥姐姐,有点乱,不过意思就差不多勒,就是问候的意思,给分吧!